TT
|
Tên hợp đồng
|
Tên dự án
|
Tên chủ đầu tư
|
Giá hợp đồng
|
Giá trị do Nhà thầu thực hiện
|
Năm khởi công
|
Năm hoàn thành
|
1
|
Mở rộng đường quốc lộ 26 qua thị Trấn EaKar
|
Mở rộng đường quốc lộ 26 qua thị Trấn EaKar
|
Ban quản lý dự án đường bộ 5
|
13.305.844.000
|
13.305.844.000
|
2002
|
2003
|
2
|
Xây dựng cầu số 16 Km57+649 quốc lộ 26 tỉnh ĐăkLăk
|
Xây dựng cầu số 16 Km57+649 quốc lộ 26 tỉnh ĐăkLăk
|
Khu QLĐB V
|
2.989.991.000
|
2.989.991.000
|
2003
|
2005
|
3
|
Gói thầu số 05 Xây dựng Cầu Rô Xy tỉnh ĐăkLăk
|
Dự án xây dựng 45 cầu giao thông nông thôn ở các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên
|
Công ty liên doanh xây dựng đường bộ V
|
2.578.388.397
|
2.578.388.397
|
2003
|
2004
|
4
|
Mở rộng đường quốc lộ 26 qua thị Trấn EaKNốp
|
Mở rộng đường quốc lộ 26 qua thị Trấn EaKNốp
|
Ban quản lý dự án đường bộ 5
|
11.900.509.000
|
11.900.509.000
|
2003
|
2004
|
5
|
Mở rộng đường quốc lộ 26 qua thị Trấn EaPhê
|
Mở rộng đường quốc lộ 26 qua thị Trấn EaPhê
|
Khu quản lý đường bộ 5
|
8.927.588.000
|
8.927.588.000
|
2003
|
2004
|
6
|
Mở rộng đường quốc lộ 26 qua thị Trấn Mđrăk
|
Mở rộng đường quốc lộ 26 qua thị Trấn Mđrăk
|
Ban quản lý dự án đường bộ 5
|
7.349.118.000
|
7.349.118.000
|
2004
|
2004
|
7
|
Sửa chữa thảm mặt đường quốc lộ 27 đoạn Km6 -:- KM14
|
Sửa chữa thảm mặt đường quốc lộ 27 đoạn Km6 -:- KM36
|
Ban quản lý dự án Sở GTVT Đăk Lăk
|
6.165.979
|
6.165.979
|
2003
|
2004
|
8
|
Sửa chữa, nâng cấp đường giao thông từ thị trấn EaKnốp đi nông trường 717
|
SC, nâng cấp đường giao thông từ EaKnốp đi nông trường 717
|
Công ty mía đường 333
|
3.371.222
|
3.371.222
|
2003
|
2004
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Gói thầu số 45 Thi công đường tránh ngập liên xã EaBá – EaLâm – KrôngNăng
|
Công trình thủy điện sông Ba Hạ
|
Công ty cổ phần thủy điện Ba Hạ
|
15.153.694.868
|
15.153.694.868
|
2005
|
2007
|
|
10
|
Cải tạo, mở rộng, QL 26 đoạn qua TP Buôn Ma Thuột
|
Cải tạo, mở rộng, QL 26 đoạn qua TP Buôn Ma Thuột
|
Ban quản lý dự án Sở GTVT Đăk Lăk
|
20.928.079.000
|
8.371.000.000
|
2005
|
2007
|
|
11
|
Khôi phục cầu liên hiệp Km83+614 quốc lộ 26 – tỉnh ĐăkLăk
|
Khôi phục cầu liên hiệp Km83+614 quốc lộ 26 – tỉnh ĐăkLăk
|
Khu QLĐB V
|
849.875.000
|
849.875.000
|
2007
|
2007
|
|
12
|
Sửa chữa, cải tạo đoạn Km134+00 – Km135+500 qua thị tứ EaKnuêk quốc lộ 26 tỉnh Đăk Lăk
|
Sửa chữa, cải tạo đoạn Km134+00 – Km135+500 qua thị tứ EaKnuêk quốc lộ 26 tỉnh Đăk Lăk
|
Khu quản lý đường bộ V
|
19.360.138.000
|
19.360.138.000
|
2008
|
2009
|
|
13
|
Sửa chữa thảm bê tông nhựa mặt đường đoạn Km36+533 – Km44+400 quốc lộ 27 tỉnh ĐăkLăk
|
Sửa chữa thảm bê tông nhựa mặt đường đoạn Km36+533 – Km44+400 quốc lộ 27 tỉnh ĐăkLăk
|
Ban QLDA giao thông ĐăkLăk
|
14.366.000.000
|
8.044.000.000
|
2008
|
2009
|
|
14
|
Gói thầu số 01 (Km202+00 – Km229+00) Cải tạo, nâng cấp quốc lộ 14C đoạn qua tỉnh ĐăkLăk – Đăk
|
Dự án: Cải tạo, nâng cấp quốc lộ 14C đoạn qua tỉnh ĐăkLăk – Đăk
|
Ban quản lý dự án đường bộ V
|
29.091.356.231
|
18.175.452.737
|
2009
|
2010
|
|
15
|
Gói thầu số 2: Km1+400-:- Km8+00 – Dự án đường nối Quốc lộ 26 với đường liên tỉnh ĐăkLăk – Phú Yên (Giai đoạn 2)
|
Dự án đường nối Quốc lộ 26 với đường liên tỉnh ĐăkLăk – Phú Yên (Giai đoạn 2)
|
Ban quản lý dự án Sở GTVT Đăk Lăk
|
25.513.388.000
|
17.802.508.000
|
2010
|
2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Gói thầu 8.16 ĐT 649 Xây lắp nền, mặt đượng đoạn Km97+025-Km100+00
|
Dự án trục giao thông phía Tây tỉnh Phú Yên
|
Ban QLDA chuyên ngành Giao thông Phú Yên
|
9.434.785.000
|
9.434.785.000
|
2009
|
2011
|
|
17
|
Gói thầu 3.11 ĐT 642 xây lắp cầu 18mx2 (km33+945; cầu 18m Km34+101 và cầu 12m Km36+735)
|
Dự án trục giao thông phía Tây tỉnh Phú Yên
|
Ban QLDA chuyên ngành Giao thông Phú Yên
|
12.310.666.000
|
7.344.798.000
|
2009
|
2012
|
|
18
|
Gói thầu 3.10 ĐT 642 xây lắp cầu 18m(Km32+204,69)
|
Dự án trục giao thông phía Tây tỉnh Phú Yên
|
Ban QLDA chuyên ngành Giao thông Phú Yên
|
12.310.666.000
|
7.344.798.000
|
2009
|
2012
|
|
19
|
Xây lắp cầu qua suối ĐăkR’măng, khu vực thác 12 xã Quảng Sơn huyện ĐăkG’Long tỉnh ĐăkNông
|
Xây lắp cầu qua suối ĐăkR’măng, khu vực thác 12 xã Quảng Sơn huyện ĐăkG’Long tỉnh ĐăkNông
|
Ban quản lý dự án giao thông 2
|
6.919.429.000
|
6.919.429.000
|
2010
|
2012
|
|
20
|
Xây dựng công trình + Đảm bảo giao thông
|
Sửa chữa cục bộ nền, mặt đường các đoạn Km63+900 – Km66 +780 và Km135+500 – Km139+00, Quốc lộ 26, Tỉnh ĐăkLăk
|
Khu quản lý đường bộ V
|
8.290.699.688
|
8.290.699.688
|
2012
|
2012
|
|